Chi tiết sản phẩm
Ống D34 CPVC
Mã SP :
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 61
Ống CPVC D34 SCH80 hay còn gọi là Ống CPVC DN25 SCH80 (Schedule 80) sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM F441. Ống có khả năng chịu áp suất cao. nhiệt độ làm việc lên đến 93độ C. Ống CPVC D34 SCH80
Ống nhựa CPVC là một sản phẩm chủ yếu được làm từ nhựa CPVC, có khả năng chịu nhiệt vượt trội và hiệu suất cách nhiệt cao. Sản phẩm CPVC đã được chứng nhận là thân thiện với môi trường và tính chất hóa học, vật lý xuất sắc của chúng đang được nhiều ngành công nghiệp quan tâm. Ống CPVC là một loại ống nước cứng và thẳng.
So với các loại ống thông thường, ống CPVC được sử dụng phổ biến hơn trong các ứng dụng năng lượng. Nó có tính chất chống nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 15°C và duy trì ổn định trong môi trường có nhiệt độ trên 93°C (199°F).
Nhiệt độ Vicat của ống CPVC dao động từ 100°C đến 125°C (212-257°F). Đối với vật liệu CPVC JC và 701, nhiệt độ Vicat là 110°C. Trong khi đó, phụ kiện của ống CPVC có nhiệt độ Vicat là 103°C (217°F) cho nguyên liệu ZS.601 và từ 121°C đến 125°C (249-257°F) cho nguyên liệu CPVC.
Hàm lượng clo trong CPVC là 67%. Đây là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất và tính chất của ống CPVC.
Ống nhựa CPVC có những đặc điểm chính sau:
- Kháng hóa chất: Ống CPVC có khả năng chịu được sự tác động của nhiều hóa chất khác nhau, bao gồm cả axit, bazơ, và các chất ăn mòn. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho việc vận chuyển và xử lý chất lỏng trong các ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu nhiệt: CPVC có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với nhựa PVC tiêu chuẩn. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao hơn và không bị biến dạng trong quá trình vận hành ở nhiệt độ cao.
- Kháng cháy: Ống CPVC có khả năng kháng cháy tốt. Với khả năng tự dập tắt ngọn lửa, nó giúp hạn chế sự lan truyền của cháy và đảm bảo an toàn trong các ứng dụng liên quan đến phòng cháy chữa cháy.
- Dễ lắp đặt và bảo dưỡng: Ống CPVC có trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt và lắp đặt. Nó cũng ít bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn và mài mòn, giúp gia tăng tuổi thọ và giảm công việc bảo trì.
- Độ bền cao: CPVC có độ bền cơ học tốt, khả năng chịu áp lực và chịu được sự va đập mạnh mẽ. Điều này đảm bảo ống CPVC có khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Kháng UV: CPVC có khả năng chống tác động của tia tử ngoại (UV), giúp ống duy trì tính chất và màu sắc ban đầu trong quá trình sử dụng ngoài trời.
Ứng dụng của ống CPVC
Ống CPVC được sử dụng rất nhiều trong những lĩnh vực và đời sống khác nhau, cụ thể như:
1. Làm ống dẫn nước nóng
Ống nhựa CPVC là một lựa chọn phổ biến trong việc dẫn nước nóng và lạnh trong các công trình xây dựng quy mô lớn. Đặc điểm nổi bật của ống này là khả năng chịu nhiệt cao, với sức bền lên đến 100 độ C, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu nhiệt độ cao. Đồng thời, ống CPVC cũng có tuổi thọ lâu, cho phép sử dụng trong thời gian dài mà không gặp vấn đề về độ bền.
Ngoài ra, ống nhựa CPVC có trọng lượng nhẹ, giúp tránh tình trạng rò rỉ nước khi dẫn nước qua đường ống. Điều này đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống nước trong quá trình sử dụng.
2. Ống dẫn những chất hóa học
Ống nhựa CPVC có những ưu điểm vượt trội, bao gồm khả năng chịu đựng các hợp chất bazơ và axit. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các nhà máy sản xuất thuốc thử hóa học và mạ điện, nơi mà sự chịu đựng với các chất ăn mòn là yêu cầu quan trọng. Sử dụng ống nhựa CPVC giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất trong quá trình sản xuất.
Ngoài ra, ống CPVC còn có nhiều ứng dụng khác như:
- Sản xuất phụ kiện cho máy khử nước và ống cấp nước: Ống CPVC được sử dụng để tạo các phụ kiện và linh kiện cho các hệ thống khử nước và cấp nước, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống.
- Hệ thống bay hơi chân không: Ống CPVC được sử dụng trong các hệ thống bay hơi chân không để vận chuyển hơi và hơi nước, đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu đựng nhiệt độ và các chất lỏng trong quá trình bay hơi.
- Đường ống thải về nhiệt độ bay hơi: Ống CPVC được sử dụng trong các hệ thống thải nhiệt độ bay hơi để vận chuyển các chất lỏng và hơi ở nhiệt độ cao một cách an toàn và hiệu quả.
- Đường ống vận chuyển hóa chất ở nhiệt độ cao: Với khả năng chịu đựng nhiệt độ cao và kháng hóa chất, ống CPVC được sử dụng để vận chuyển các chất hóa chất trong quá trình sản xuất và xử lý tại các nhà máy và cơ sở công nghiệp.
Sự khác biệt giữa CPVC và PVC là gì?
Ống nhựa CPVC và ống nhựa PVC là hai loại ống nhựa có sự khác biệt về cấu trúc hóa học và tính chất vật liệu. Dưới đây là những khác biệt chính giữa CPVC và PVC:
1. Khả năng chịu nhiệt
Với sự thay đổi thành phần, ống nhựa CPVC có khả năng chịu nhiệt rộng hơn so với PVC. Tiêu chuẩn ASTM cho phép PVC được sử dụng trong các ứng dụng với nhiệt độ không vượt quá 140 độ F (60 độ C).
Trong khi đó, CPVC có thể hoạt động ở nhiệt độ tối đa được khuyến nghị là 200°F (93 độ C). Nhiệt độ hoạt động của CPVC có thể dao động từ 200°F đến 230°F (93-110 độ C) trong các điều kiện áp suất và tính phù hợp với hóa chất.
2. Kháng hóa chất
CPVC có khả năng kháng hóa chất vượt trội so với PVC. Nó chống lại axit, bazơ và các chất ăn mòn khác, bao gồm các hóa chất có thể làm hỏng hoặc gây suy giảm chất lượng của PVC theo thời gian.
Điều này làm cho CPVC trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng trong các nhà máy xử lý hóa chất hoặc các môi trường tiếp xúc với hóa chất. Trái lại, PVC dễ bị tác động hóa học hơn và có thể suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với một số hóa chất.
3. Độ cứng
Việc thêm clo vào CPVC làm tăng khả năng chịu nhiệt, nhưng cũng làm thay đổi độ bền của vật liệu. Cả CPVC và PVC đều là vật liệu khá cứng, nhưng do độ cứng cao hơn, CPVC dễ bị nứt hơn. CPVC có tính giòn hơn PVC, nghĩa là nó có thể dễ dàng biến dạng hoặc gãy. Tuy nhiên, CPVC có tính linh hoạt hơn PVC.
4. Màu sắc
Trước khi mua, hãy xác định mục đích sử dụng CPVC và chọn kích thước phù hợp. Một gợi ý khác liên quan đến màu sắc. Thông thường, ống CPVC CTS (Copper Tube Size) có màu vàng nhạt, trong khi ống CPVC Schedule 80 (NPS) có màu xám nhạt. Phụ kiện và ống nhựa PVC thường có màu trắng hoặc xám đậm.